Có 1 kết quả:
zhū hóu ㄓㄨ ㄏㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chư hầu
Từ điển Trung-Anh
(1) feudal vassal
(2) feudal princes, esp. the monarchs (dukes or princes) of the several vassal states 諸侯國|诸侯国 of Zhou during Western Zhou and Spring and Autumn periods 11th-5th century BC
(3) subordinate warlord
(4) local official
(2) feudal princes, esp. the monarchs (dukes or princes) of the several vassal states 諸侯國|诸侯国 of Zhou during Western Zhou and Spring and Autumn periods 11th-5th century BC
(3) subordinate warlord
(4) local official
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0