Có 1 kết quả:

nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YRTKR (卜口廿大口)
Unicode: U+8AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nok6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

nuò ㄋㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vâng, bằng lòng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đáp ứng, ưng cho. ◎Như: “bất khinh nhiên nặc” 不輕然諾 không dám vâng xằng. ◇Sử Kí 史記: “Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc ngạc” 千人之諾諾, 不如一士之諤諤 (Thương Quân truyện 商君傳) Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
2. (Danh) Lời ưng chịu. ◎Như: Tục ngữ nước Sở có câu “đắc hoàng kim bách cân, bất như đắc Quý Bố nhất nặc” 得黃金百斤, 不如得季布一諾 được trăm cân vàng, không bằng được một lời ưng của ông Quý Bố. § Bây giờ gọi lời vâng, lời hứa là “kim nặc” 金諾 là vì đó.
3. (Danh) Dạ, vâng, ừ. ◇Luận Ngữ 論語: “Nặc, ngô tương sĩ hĩ” 諾, 吾將仕矣 (Dương Hóa 陽貨) Vâng, tôi sẽ ra làm quan.
4. (Danh) Lời phê hoặc chữ viết thêm vào mặt sau văn thư ngày xưa, biểu thị ưng cho. ◎Như: “hoạch nặc” 畫諾 kí tên kèm làm hiệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồng ý cho, bằng lòng hứa: 許諾 Hứa hẹn;
② Vâng dạ, ừ (có thể dùng độc lập để đáp vâng, biểu thị sự tán thành hoặc đồng ý);
③ (văn) Chữ kí riêng trên giấy tờ để làm dấu: 畫諾 Kí tên làm dấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to consent
(2) to promise
(3) (literary) yes!

Từ ghép 81

Ā duō nuò 阿多諾Ā nuò 阿諾Ā nuò · Shī wǎ xīn gé 阿諾施瓦辛格Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿諾德施瓦辛格Āī dé jiā · Sī nuò 埃德加斯諾Àò qiē nuò sī 奧切諾斯Bù yí nuò sī Àì lì sī 布宜諾斯艾利斯chéng nuò 承諾Dí ào duō · Ā duō nuò 狄奧多阿多諾duō mǐ nuò 多米諾duō mǐ nuò gǔ pái 多米諾骨牌È ěr Ní nuò 厄爾尼諾è ěr ní nuò xiàn xiàng 厄爾尼諾現象Fú luò lún dì nuò · Pèi léi sī 弗洛倫蒂諾佩雷斯Gé lè nuò bù ěr 格勒諾布爾Gǔ nuò 古諾Hàn nuò wēi 漢諾威Hēi bǐ nuò 黑比諾Hēi pí nuò 黑皮諾Huī pí nuò 灰皮諾Jī nuò zú 基諾族jì nuò 季諾kǎ bù qí nuò 卡布其諾kǎ bù qí nuò 卡布奇諾kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其諾咖啡Kǎ sà nuò wǎ 卡薩諾瓦Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金諾kè lā sī nuò dá ěr 克拉斯諾達爾Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯諾亞爾斯克Kè luó nuò sī 克羅諾斯kuí nuò tóng 喹諾酮Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔倫蒂諾Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔倫提諾Lā hè màn ní nuò fū 拉赫曼尼諾夫Léi · Luó mǎ nuò 雷羅馬諾Léi nuò 雷諾Léi nuò ā 雷諾阿Léi nuò shù 雷諾數lǐng nuò 領諾Luō fū nuò 羅夫諾Luó mǎ nuò 羅馬諾Luó màn nuò 羅曼諾Luó méng nuò suǒ fū 羅蒙諾索夫Luó mó nuò suǒ fū 羅摩諾索夫Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 羅摩諾索夫山脊Mǐ nuò ān 米諾安nuò màn dǐ rén 諾曼底人nuò sāi sī 諾塞斯nuò yán 諾言Pí nuò qiē tè 皮諾切特Pǔ luó tí nuò 普羅提諾qiān jīn yī nuò 千金一諾Qiē ěr nuò bèi lì 切爾諾貝利sà hǎ nuò fū 薩哈諾夫sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng 薩哈諾夫人權獎Sài wéi lǐ nuò 塞韋里諾Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線Shèng Mǎ lì nuò 聖馬利諾Shèng mǎ lì nuò 聖馬力諾Sī bīn nuò shā 斯賓諾莎Sī nuò 斯諾Sī nuò dēng 斯諾登sī nuò kè 斯諾克Sī tè fán nuò pǔ luò sī 斯特凡諾普洛斯sù nuò 夙諾sù nuò 宿諾wěi wěi nuò nuò 唯唯諾諾Xǐ mǎ nuò 禧瑪諾xǔ nuò 許諾Yā nuò dá 呀諾達Yǎ nuò shí 雅諾什yī hū bǎi nuò 一呼百諾Yī lì nuò 伊利諾Yī lì nuò yī 伊利諾伊Yī lì nuò yī zhōu 伊利諾伊州Yī lì nuò zhōu 伊利諾州yī nuò qiān jīn 一諾千金yìng nuò 應諾Yōu nuò pái 優諾牌yǔn nuò 允諾Zhū nuò 朱諾