Có 1 kết quả:

Nuò yī màn ㄋㄨㄛˋ ㄧ ㄇㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Neumann (surname)
(2) John von Neumann (1903-1957), Hungarian-born American mathematician and polymath

Bình luận 0