Có 1 kết quả:
Nuò yī màn ㄋㄨㄛˋ ㄧ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Neumann (surname)
(2) John von Neumann (1903-1957), Hungarian-born American mathematician and polymath
(2) John von Neumann (1903-1957), Hungarian-born American mathematician and polymath
Bình luận 0