Có 1 kết quả:

Nuò mǔ · Qiáo mǔ sī jī ㄋㄨㄛˋ ㄇㄨˇ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˇ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Noam Chomsky (American linguist and political activist)

Bình luận 0