Có 1 kết quả:

móu shēng ㄇㄡˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek one's livelihood
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0