Có 1 kết quả:
móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ
móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to plot and kill sb for his property (idiom); to murder for money
Bình luận 0
móu cái hài mìng ㄇㄡˊ ㄘㄞˊ ㄏㄞˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0