Có 1 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rủ rê
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dùng lời nói khích động, xúi giục hay mê hoặc người.
Từ điển Thiều Chửu
① Rủ rê. Lấy lời nói làm cho người nghe mà mê hoặc gọi là phiến hoặc 謆惑 hay phiến động 謆動.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dùng lời nói để mê hoặc người khác, rủ rê: 謆惑 Dụ dỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng lời nói mà lừa dối, mê hoặc người khác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beguile
(2) to cajole
(2) to cajole