Có 2 kết quả:
báo ㄅㄠˊ • bó ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lớn tiếng kêu oan
2. nói lắp, nói cà lăm
2. nói lắp, nói cà lăm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn tiếng kêu oan;
② Nói lắp, nói cà lăm.
② Nói lắp, nói cà lăm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu lớn nỗi oan. Cũng đọc Bạc, hoặc Bạo.