Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǐ ㄍㄨㄟˇ,
kuì ㄎㄨㄟˋTổng nét: 16
Bộ:
yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言鬼Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丶Thương Hiệt: YRHUI (卜口竹山戈)
Unicode:
U+8B09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận