Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRNQD (卜口弓手木)
Unicode: U+8B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ケキ (keki), キャク (kyaku), トク (toku), ケツ (ketsu)
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng xương thịt lìa ra

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” 謋然 tiếng xương thịt vụt lìa ra. ◇Trang Tử 莊子: “Động đao thậm vi, hoạch nhiên dĩ giải, như thổ ủy địa” 動刀甚微, 謋然已解, 如土委地 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Động dao rất khẽ, xoạch một cái (xương thịt) đã rời ra, như bùn rơi xuống đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 【謋然】 hoạch nhiên [huòrán] Tiếng xương thịt lìa ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ. Chẳng hạn Hoạch nhiên ( thoáng một cái ).

Từ điển Trung-Anh

sound of flesh being separated from the bone