Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: FFBYR (火火月卜口)
Unicode: U+8B0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh, hoanh
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

humming sound