Có 2 kết quả:
sǒu ㄙㄡˇ • xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言叟
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: YRHXE (卜口竹重水)
Unicode: U+8B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言叟
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: YRHXE (卜口竹重水)
Unicode: U+8B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lời rủ rê
Từ điển Trung-Anh
to induce
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ, mọn. ◎Như: “tiểu tài” 謏才 tài mọn.
2. (Động) Dụ dỗ, dẫn dắt.
3. § Cũng đọc là “tẩu”.
2. (Động) Dụ dỗ, dẫn dắt.
3. § Cũng đọc là “tẩu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ bé.
② Một âm là tẩu. Lời rủ rê dỗ dành.
② Một âm là tẩu. Lời rủ rê dỗ dành.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ;
② Rủ rê, dụ dỗ, quyến rũ.
② Rủ rê, dụ dỗ, quyến rũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — Nhỏ tuổi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Như chữ Tiểu 小.
Từ điển Trung-Anh
small