Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言𥁑
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YRPHT (卜口心竹廿)
Unicode: U+8B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật, mịch
Âm Nôm: mật
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Nôm: mật
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka)
Âm Hàn: 밀
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung chiêm Khải Vận sơn tác ca - 恭瞻啟運山作歌 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên lặng, an ổn. § Cũng đọc là “mịch”. ◎Như: “tĩnh mịch” 靜謐 yên lặng.
2. (Động) Giữ yên, tĩnh chỉ.
2. (Động) Giữ yên, tĩnh chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yên lặng. Xem 安謐 [anmì], 靜謐 [jìngmì].
Từ điển Trung-Anh
quiet
Từ ghép 3