Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: YRBVK (卜口月女大)
Unicode: U+8B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai5

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shame
(2) disgrace