Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chēn ㄔㄣ,
tián ㄊㄧㄢˊTổng nét: 17
Bộ:
yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言真Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: YRJBC (卜口十月金)
Unicode:
U+8B13Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận