Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YRHYU (卜口竹卜山)
Unicode: U+8B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0