Có 1 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言旁
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: YRYBS (卜口卜月尸)
Unicode: U+8B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: báng
Âm Nôm: bang, bướng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong3
Âm Nôm: bang, bướng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 53
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc “Tần kỷ” - 讀秦紀 (Trần Cung Doãn)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Nhập tái khúc kỳ 1 - 入塞曲其一 (Thẩm Bân)
• Oan thán - 冤嘆 (Nguyễn Trãi)
• Tây chinh đạo trung (tái chinh Ai Lao) - 西征道中(再征哀牢) (Trần Nhân Tông)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Thú trắc thất tự hạ - 娶側室自賀 (Vũ Phạm Hàm)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Hảo liễu ca chú - 好了歌注 (Tào Tuyết Cần)
• Hoả - 火 (Đỗ Phủ)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Nhập tái khúc kỳ 1 - 入塞曲其一 (Thẩm Bân)
• Oan thán - 冤嘆 (Nguyễn Trãi)
• Tây chinh đạo trung (tái chinh Ai Lao) - 西征道中(再征哀牢) (Trần Nhân Tông)
• Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Thú trắc thất tự hạ - 娶側室自賀 (Vũ Phạm Hàm)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói xấu, bêu rếu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chê bai, mai mỉa, nói xấu, dị nghị. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Chúng báng cô trung tuyệt khả liên” 眾謗孤忠絕可憐 (Oan thán 冤嘆) Bao kẻ gièm pha, người trung cô lập, thực đáng thương.
2. (Động) Nguyền rủa, chửi rủa. ◎Như: “thiểu tố khuyết đức sự, tiểu tâm bị nhân trớ chú” 少做缺德事, 小心被人詛咒 chớ làm chuyện ác đức, coi chừng bị người ta nguyền rủa.
2. (Động) Nguyền rủa, chửi rủa. ◎Như: “thiểu tố khuyết đức sự, tiểu tâm bị nhân trớ chú” 少做缺德事, 小心被人詛咒 chớ làm chuyện ác đức, coi chừng bị người ta nguyền rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói xấu, chê bai, dị nghị, báng bổ: 誹謗 Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ; 厲王虐,國人謗王 Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to defame
(3) to speak ill of
(2) to defame
(3) to speak ill of
Từ ghép 2