Có 1 kết quả:
jiǎng hé ㄐㄧㄤˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giảng hoà, hoà hoãn với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to make peace
(2) to reconcile
(2) to reconcile
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0