Có 1 kết quả:

jiǎng zuò ㄐㄧㄤˇ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a course of lectures
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0