Có 1 kết quả:

jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0