Có 1 kết quả:
jiǎng jiu ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay particular attention to
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
(2) carefully selected for quality
(3) tastefully chosen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0