Có 2 kết quả:

Xiè ㄒㄧㄝˋxiè ㄒㄧㄝˋ

1/2

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cảm tạ, cảm ơn
2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
3. rụng, tàn, rã

Từ điển phổ thông

nhà xây trên đài

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Từ chối. ◎Như: “bế môn tạ khách” 閉門謝客 đóng cửa từ chối không tiếp khách, “tạ chánh” 謝政 xin thôi không làm quan nữa.
2. (Động) Từ biệt, cáo biệt. ◎Như: “tạ từ” 謝辭 từ biệt mà đi.
3. (Động) Nói cho biết. ◇Sử Kí 史記: “Hữu tư dưỡng tốt tạ kì xá trung viết: Ngô vi công thuyết Yên, dữ Triệu vương tái quy” 有廝養卒謝其舍中曰: 吾為公說燕, 與趙王載歸 (Trương Nhĩ, Trần Dư truyện 張耳陳餘傳) Có người lính làm việc nấu ăn nói với những người trong nhà: Tôi xin vì nhà vua thuyết phục tướng Yên, rồi sẽ cùng Triệu vương lên xe về.
4. (Động) Lui đi, thay đổi nhau. ◎Như: “xuân thu đại tạ” 春秋代謝 mùa kia lui đi mùa nọ thay đến.
5. (Động) Rụng, tàn. ◎Như: “hoa tạ” 花謝 hoa rụng. ◇Tây du kí 西遊記: “Dao thảo kì hoa bất tạ” 瑤草奇花不謝 (Đệ nhất hồi) Cỏ dao hoa lạ không héo rụng.
6. (Động) Nhận lỗi. ◎Như: “tạ tội” 謝罪 nói điều lỗi của mình để xin tha thứ.
7. (Động) Cảm ơn. ◎Như: “tạ ân” 謝恩 dùng lời nói hoặc việc làm để đáp lại cái ơn mà người khác làm cho mình.
8. (Danh) Họ “Tạ”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cám ơn, tạ ơn: 謝謝你 Cám ơn anh; 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn;
② Xin lỗi;
③ Khước từ, từ tạ;
④ Tàn tạ: 凋謝 Điêu tàn; 花開花謝 Hoa nở hoa tàn;
⑤ [Xiè] (Họ) Tạ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to thank
(2) to apologize
(3) to wither (of flowers, leaves etc)
(4) to decline

Từ ghép 57

bì xiè 璧謝bì yǒu zhòng xiè 必有重謝bù xiè 不謝bù yòng xiè 不用謝chēng xiè 稱謝chóu xiè 酬謝cí xiè 辭謝dá xiè 答謝dài xiè 代謝dào xiè 道謝diāo xiè 凋謝diāo xiè 雕謝dǐng xiè 頂謝duō xiè 多謝fēi cháng gǎn xiè 非常感謝fēn jiě dài xiè 分解代謝gǎn xiè 感謝hé chéng dài xiè 合成代謝jìng xiè bù mǐn 敬謝不敏lào ān suān dài xiè bìng 酪氨酸代謝病miàn xiè 面謝míng xiè 銘謝míng xiè 鳴謝Mò yī xiè yē fū 莫伊謝耶夫néng liàng dài xiè 能量代謝Pǔ liè xiè cí kè 普列謝茨克Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場shēn xiè 申謝Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩謝爾suǒ xiè 索謝tè bié gǎn xiè 特別感謝xiè bìng 謝病xiè chén 謝忱xiè cí 謝詞xiè dǐng 謝頂xiè ēn 謝恩xiè hòu 謝候xiè jué 謝絕xiè jué cān guān 謝絕參觀xiè kè 謝客xiè lǐ 謝禮xiè méi 謝媒xiè mù 謝幕xiè què 謝卻xiè ròu jié 謝肉節xiè shì 謝世xiè tè 謝特xiè tiān xiè dì 謝天謝地xiè tiě 謝帖xiè xiào 謝孝xiè xie 謝謝xiè yí 謝儀xiè yì 謝意xiè zuì 謝罪xīn chén dài xiè 新陳代謝zhì xiè 致謝zhù xiè 祝謝