Có 1 kết quả:

Xiè lǐ fū ㄒㄧㄝˋ ㄌㄧˇ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sharif (name)
(2) Nawaz Sharif (1949-), Pakistani politician

Bình luận 0