Có 2 kết quả:

xiào ㄒㄧㄠˋxuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ, xuè ㄒㄩㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRYRB (卜口卜口月)
Unicode: U+8B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hác, hào, hiêu
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: haau1, hok6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gièm pha.
2. (Tính) Mạnh dữ, thịnh liệt.

xuè ㄒㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gièm pha.
2. (Tính) Mạnh dữ, thịnh liệt.