Có 1 kết quả:
tāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言舀
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YRBHX (卜口月竹重)
Unicode: U+8B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言舀
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YRBHX (卜口月竹重)
Unicode: U+8B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao
Âm Nôm: xiểm
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Quảng Đông: tou1
Âm Nôm: xiểm
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Quảng Đông: tou1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi: 天道不謟Đạo trời không ngờ vực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghi ngờ.