Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao
2. ca dao
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dao” 謠.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 謠|谣
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh