Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 17
Bộ:
yán 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰言隻Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一フ丶Thương Hiệt: YROGE (卜口人土水)
Unicode:
U+8B22Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận