Có 1 kết quả:
còng ㄘㄨㄥˋ
Âm Pinyin: còng ㄘㄨㄥˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言悤
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRHWP (卜口竹田心)
Unicode: U+8B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言悤
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRHWP (卜口竹田心)
Unicode: U+8B25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Tông đồng” 謥詷 vội vàng cấp xúc, ỷ quyền khinh bạc, tự tiện làm, nhậm ý hành sự.