Có 3 kết quả:

ㄑㄧˋqǐng ㄑㄧㄥˇqìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GEYMR (土水卜一口)
Unicode: U+8B26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh
Âm Nôm: khánh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): しわぶき (shiwabuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/3

ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cough slightly

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “khánh khái” 謦欬.

qìng ㄑㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ho khẽ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “khánh khái” 謦欬.

Từ điển Thiều Chửu

① Khánh khái 謦欬 tiếng cười nói. Tiếng nói nhẹ nhàng gọi là khánh, tiếng nói nặng mạnh gọi là khái.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ho khẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Than thở, kể lể.