Có 1 kết quả:
mó ㄇㄛˊ
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫言
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TAKR (廿日大口)
Unicode: U+8B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫言
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TAKR (廿日大口)
Unicode: U+8B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mưu đã định sẵn
2. tiến hành
2. tiến hành
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 謨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết chữ Mô 謨.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 謨|谟[mo2]