Có 1 kết quả:
mó ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mưu đã định sẵn
2. tiến hành
2. tiến hành
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 謨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết chữ Mô 謨.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 謨|谟[mo2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh