Có 2 kết quả:

shāng ㄕㄤzhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRYCB (卜口卜金月)
Unicode: U+8B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/2

shāng ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to deliberate
(3) commerce

zhé ㄓㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí