Có 2 kết quả:
shāng ㄕㄤ • zhé ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to deliberate
(3) commerce
(2) to deliberate
(3) commerce
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
2. lỗi lầm
3. biến khí
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông