Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhé jū
ㄓㄜˊ ㄐㄩ
1
/1
謫居
zhé jū
ㄓㄜˊ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of officials in imperial China) to live in banishment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoàn Tính bình nhân lai uỷ vấn, tẩu bút đáp tặng - 段併伻人來慰問,走筆答贈
(
Cao Bá Quát
)
•
Nhân tặng nhục - 人贈肉
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tống Lý thiếu phủ biếm Giáp Trung, Vương thiếu phủ biếm Trường Sa - 送李少府貶峽中王少府貶長沙
(
Cao Thích
)
•
Trích cư Thư Châu, luỹ đắc Hàn Cao nhị xá nhân thư, tác thử ký chi - 謫居舒州,累得韓高二舍人書,作此寄之
(
Từ Huyễn
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0