Có 1 kết quả:
miù ㄇㄧㄡˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言翏
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YRSMH (卜口尸一竹)
Unicode: U+8B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Nôm: mậu
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), ビョウ (byō), ミュウ (myū)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 류, 무
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Nôm: mậu
Âm Nhật (onyomi): ビュウ (byū), ビョウ (byō), ミュウ (myū)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 류, 무
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Đề tỉnh trung viện bích - 題省中院壁 (Đỗ Phủ)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Phụng lưu tặng tập hiền viện Thôi, Vu nhị học sĩ - 奉留贈集賢院崔于二學士 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thủ tuế - 守歲 (Phạm Nhân Khanh)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Đề tỉnh trung viện bích - 題省中院壁 (Đỗ Phủ)
• Lạc mai - 落梅 (Lưu Khắc Trang)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Phụng lưu tặng tập hiền viện Thôi, Vu nhị học sĩ - 奉留贈集賢院崔于二學士 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thủ tuế - 守歲 (Phạm Nhân Khanh)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nói xằng, nói bậy
2. sai lầm
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói xằng, nói bậy. ◎Như: “khởi bất mậu tai” 豈不謬哉 há chẳng phải là nói bậy ư?
2. (Động) Sai lầm. ◎Như: “sai chi hào li, mậu dĩ thiên lí” 差之毫厘, 謬以千里 sai một li, đi một dặm.
2. (Động) Sai lầm. ◎Như: “sai chi hào li, mậu dĩ thiên lí” 差之毫厘, 謬以千里 sai một li, đi một dặm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sai lầm: 荒謬 Sai lầm, hoang đường; 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm;
② (văn) Nói xằng, nói bậy.
② (văn) Nói xằng, nói bậy.
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to confuse
(3) to cheat
(4) absurd
(5) erroneous
(2) to confuse
(3) to cheat
(4) absurd
(5) erroneous
Từ ghép 18
bèi miù 悖謬 • bèi miù 背謬 • chā zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 差之毫釐,謬以千里 • chà miù 差謬 • é miù 訛謬 • guāi miù 乖謬 • guī miù fǎ 歸謬法 • huāng miù 荒謬 • huāng miù jué lún 荒謬絕倫 • huāng miù wú jī 荒謬無稽 • miù jiàn 謬見 • miù jiǎng 謬獎 • miù lùn 謬論 • miù mào 謬耄 • miù wù 謬誤 • miù zhǒng 謬種 • miù zhǒng liú chuán 謬種流傳 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,謬以千里