Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zé ㄗㄜˊ,
zhài ㄓㄞˋTổng nét: 18
Bộ:
yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言責Nét bút:
丶一一一丨フ一一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YRQMC (卜口手一金)
Unicode:
U+8B2EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận