Có 4 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • zhā ㄓㄚ • zhǎ ㄓㄚˇ • zǔ ㄗㄨˇ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, zhā ㄓㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ, zǔ ㄗㄨˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Hình thái: ⿰言虘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYPM (卜口卜心一)
Unicode: U+8B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Hình thái: ⿰言虘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYPM (卜口卜心一)
Unicode: U+8B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng nghĩa với chữ trớ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trở 詛.