Có 1 kết quả:

ㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YRSMA (卜口尸一日)
Unicode: U+8B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dùng lời dọa nạt.
2. (Động) Khiển trách.