Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, zhē ㄓㄜ, zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRITF (卜口戈廿火)
Unicode: U+8B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0