Có 1 kết quả:
jǐn jì ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember with reverence
(2) to bear in mind
(3) to keep in mind
(2) to bear in mind
(3) to keep in mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0