Có 1 kết quả:

jǐn jì ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to remember with reverence
(2) to bear in mind
(3) to keep in mind

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0