Có 2 kết quả:
chí ㄔˊ • yí ㄧˊ
Âm Quan thoại: chí ㄔˊ, yí ㄧˊ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言移
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRHDN (卜口竹木弓)
Unicode: U+8B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言移
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRHDN (卜口竹木弓)
Unicode: U+8B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà hay đài xây dựng biệt hẳn ra một nơi.