Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
Âm Quan thoại: sè ㄙㄜˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言⿱⿰刃刃⿰止止
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: YRSIM (卜口尸戈一)
Unicode: U+8B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言⿱⿰刃刃⿰止止
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: YRSIM (卜口尸戈一)
Unicode: U+8B45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chậm chạp, ấp úng
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Chậm chạp, ấp úng, nói năng không được nhanh nhẹn. ◎Như: “nột sáp” 訥譅 nói năng chậm chạp, khó khăn.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói lắp bắp khó khăn, không trơn tru.
Từ điển Trung-Anh
(1) talkative
(2) loquacious
(2) loquacious