Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言敦
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRYDK (卜口卜木大)
Unicode: U+8B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言敦
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRYDK (卜口卜木大)
Unicode: U+8B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đỗi
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: deoi6, teoi6
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: deoi6, teoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
oán ghét, trách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Oán hận, oán ghét.
Từ điển Thiều Chửu
① Oán trách, ghét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Oán giận, oán ghét;
② Gian ác.
② Gian ác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giận — Ghét.
Từ điển Trung-Anh
(1) dislike
(2) hate
(2) hate