Có 1 kết quả:
zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言登
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: YRNOT (卜口弓人廿)
Unicode: U+8B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chứng
Âm Nôm: chống, chứng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Nôm: chống, chứng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 3
Dị thể 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Bất tri thuỳ thị Trích Tiên tài - 不知誰是摘仙才 (Cao Bá Quát)
• Đệ thập thất cảnh - Giác Hoàng phạm ngữ - 第十七景-覺皇梵語 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Đoàn Tính lâm hành bả tửu vi biệt, tẩu bút dữ chi - 段併臨行把酒為別走筆與之 (Cao Bá Quát)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Quá Hoành Sơn - 過橫山 (Trần Đình Túc)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ức Long Đội sơn kỳ 1 - 憶龍隊山其一 (Nguyễn Khuyến)
• Bất tri thuỳ thị Trích Tiên tài - 不知誰是摘仙才 (Cao Bá Quát)
• Đệ thập thất cảnh - Giác Hoàng phạm ngữ - 第十七景-覺皇梵語 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Đoàn Tính lâm hành bả tửu vi biệt, tẩu bút dữ chi - 段併臨行把酒為別走筆與之 (Cao Bá Quát)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Quá Hoành Sơn - 過橫山 (Trần Đình Túc)
• Quan Đại Bi tự - 觀大悲寺 (Lê Quý Đôn)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ức Long Đội sơn kỳ 1 - 憶龍隊山其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bằng cứ
2. can gián
2. can gián
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tố cáo, cáo phát. ◇Luận Ngữ 論語: “Kì phụ nhương dương, nhi tử chứng chi” 其父攘羊, 而子證之 (Tử Lộ 子路) Cha bắt trộm cừu, con đi tố cáo.
2. (Động) Nghiệm thực, làm chứng (dùng bằng cớ, sự thật làm cho sáng tỏ hay đoán định). ◎Như: “chứng minh” 證明, “chứng thật” 證實.
3. (Danh) Bằng cớ. ◎Như: “kiến chứng” 見證, “chứng cứ” 證據.
4. (Danh) Giấy tờ, thẻ để xác nhận. ◎Như: “đình xa chứng” 停車證 giấy chứng đậu xe, “tá thư chứng” 借書證 tờ chứng vay tiền.
5. (Danh) Chứng bệnh. § Thông “chứng” 症.
2. (Động) Nghiệm thực, làm chứng (dùng bằng cớ, sự thật làm cho sáng tỏ hay đoán định). ◎Như: “chứng minh” 證明, “chứng thật” 證實.
3. (Danh) Bằng cớ. ◎Như: “kiến chứng” 見證, “chứng cứ” 證據.
4. (Danh) Giấy tờ, thẻ để xác nhận. ◎Như: “đình xa chứng” 停車證 giấy chứng đậu xe, “tá thư chứng” 借書證 tờ chứng vay tiền.
5. (Danh) Chứng bệnh. § Thông “chứng” 症.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng, chứng cứ (cớ): 作證 Làm chứng; 憑證 Bằng chứng;
② Chứng minh, chứng tỏ: 證幾何題 Chứng minh đề hình học; 這足證他的話的眞假 Điều đó chứng tỏ anh ấy nói thật hay nói dối;
③ Chứng minh thư, giấy chứng, thẻ: 會員證 Giấy chứng nhận hội viên; 工作證 Thẻ công tác; 出入證 Thẻ ra vào; 存款證 Giấy chứng tiền gởi; 公司注册證 Giấy chứng đăng kí công ty; 土地所有證 Giấy chứng quyền sở hữu ruộng đất; 船舶國籍證 Giấy chứng quốc tịch tàu; 股票證 Giấy chứng cổ phiếu;
④ (văn) Chứng bệnh (dùng như 症, bộ 疒).
② Chứng minh, chứng tỏ: 證幾何題 Chứng minh đề hình học; 這足證他的話的眞假 Điều đó chứng tỏ anh ấy nói thật hay nói dối;
③ Chứng minh thư, giấy chứng, thẻ: 會員證 Giấy chứng nhận hội viên; 工作證 Thẻ công tác; 出入證 Thẻ ra vào; 存款證 Giấy chứng tiền gởi; 公司注册證 Giấy chứng đăng kí công ty; 土地所有證 Giấy chứng quyền sở hữu ruộng đất; 船舶國籍證 Giấy chứng quốc tịch tàu; 股票證 Giấy chứng cổ phiếu;
④ (văn) Chứng bệnh (dùng như 症, bộ 疒).
Từ điển Trung-Anh
(1) certificate
(2) proof
(3) to prove
(4) to demonstrate
(5) to confirm
(6) variant of 症[zheng4]
(2) proof
(3) to prove
(4) to demonstrate
(5) to confirm
(6) variant of 症[zheng4]
Từ ghép 170
bā gāng biàn zhèng 八綱辨證 • bǎo zhèng 保證 • bǎo zhèng jīn 保證金 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略 • bǎo zhèng rén 保證人 • bì yè zhèng shū 畢業證書 • bì zhèng 痺證 • biàn zhèng 辨證 • biàn zhèng 辯證 • biàn zhèng fǎ 辯證法 • biàn zhèng lùn zhì 辨證論治 • biàn zhèng shī zhì 辨證施治 • biàn zhèng wéi wù zhǔ yì 辯證唯物主義 • biǎo zhèng 表證 • bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤銷信用證 • cái chǎn gōng zhèng 財產公證 • cǎi zhèng 採證 • chá zhèng 查證 • chǎn dì zhèng 產地證 • chū shēng zhèng 出生證 • chū shēng zhèng míng 出生證明 • chū shēng zhèng míng shū 出生證明書 • chuán wén zhèng jù 傳聞證據 • cuī zhèng 催證 • cūn zhèng fáng 村證房 • cún kuǎn zhèng 存款證 • cún tuō píng zhèng 存託憑證 • dān zhèng 單證 • dé zhèng 得證 • dēng jī zhèng 登機證 • duì zhèng 對證 • duì zhèng mìng míng 對證命名 • fǎn zhèng 反證 • fǎn zhèng fǎ 反證法 • fáng chǎn zhèng 房產證 • gān zhèng 干證 • gōng zhèng 公證 • gōng zhèng chù 公證處 • gōng zhèng rén 公證人 • gū zhèng bù lì 孤證不立 • guà hào zhèng 掛號證 • guò jìng qiān zhèng 過境簽證 • hé gé zhèng 合格證 • hé zhèng mó xíng 核證模型 • huàn zhèng 換證 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前財產公證 • jì zhèng 跡證 • jiǎ zhèng 假證 • jiǎ zhèng jiàn 假證件 • jià shǐ zhèng 駕駛證 • jiǎn zhèng 檢證 • jiǎn zhèng chéng xù 檢證程序 • jiàn jiē zhèng jù 間接證據 • jiàn zhèng 見證 • jiàn zhèng rén 見證人 • jié hūn zhèng 結婚證 • jiè shū zhèng 借書證 • jū liú zhèng 居留證 • jū zhù zhèng 居住證 • jǔ zhèng 舉證 • kǎo zhèng 考證 • kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可轉讓證券 • lì zhèng 例證 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履約保證金 • lùn zhèng 論證 • Měi guó Cún tuō Píng zhèng 美國存託憑證 • míng zhèng 明證 • páng zhèng 旁證 • piào zhèng 票證 • píng zhèng 憑證 • qiān zhèng 簽證 • qiú zhèng 求證 • qǔ zhèng 取證 • quán zhèng 權證 • què zhèng 確證 • rén zhèng 人證 • rén zhèng wù zhèng 人證物證 • rèn zhèng 認證 • rù jìng qiān zhèng 入境簽證 • Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上證綜合指數 • shēn fèn zhèng 身份證 • shēn fèn zhèng 身分證 • shēn fèn zhèng hào mǎ 身份證號碼 • shēn fèn zhèng hào mǎ 身分證號碼 • shēn fèn zhèng míng 身份證明 • shí zhèng 實證 • shí zhèng zhǔ yì 實證主義 • shì zhèng 事證 • shòu zhèng 授證 • shū zhèng 書證 • sǐ wú duì zhèng 死無對證 • sōu zhèng 搜證 • sōu zhèng 蒐證 • Tái bāo zhèng 台胞證 • tiě zhèng 鐵證 • tiě zhèng rú shān 鐵證如山 • tīng zhèng huì 聽證會 • tōng xíng zhèng 通行證 • wài guó rén jū zhù zhèng míng 外國人居住證明 • wěi zhèng 偽證 • wèi jīng zhèng shí 未經證實 • wù zhèng 物證 • Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保證毀滅 • xìn yòng zhèng 信用證 • xìn yòng zhèng quàn 信用證券 • xǔ kě zhèng 許可證 • xuān shì gòng cí zhèng míng 宣誓供詞證明 • xuān shì zhèng yán 宣誓證言 • xué sheng zhèng 學生證 • xué wèi zhèng shū 學位證書 • xuè zhèng 血證 • xún huán lùn zhèng 循環論證 • yǎn zhèng 眼證 • yàn zhèng 驗證 • yàn zhèng mǎ 驗證碼 • Yē hé huá Jiàn zhèng rén 耶和華見證人 • yǐ zī zhèng míng 以資證明 • yì yè zhèng shū 肄業證書 • yǐn zhèng 引證 • yìn zhèng 印證 • yǒu jià zhèng quàn 有價證券 • yù tuō zhèng quàn 預託證券 • zài bǎo zhèng 再保證 • zàn zhù zhèng 暫住證 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券 • zhài wù zhèng quàn 債務證券 • zhài wù zhèng shū 債務證書 • zhèng cí 證詞 • zhèng hūn 證婚 • zhèng hūn rén 證婚人 • zhèng jiàn 證件 • zhèng jiāo huì 證交會 • zhèng jiāo suǒ 證交所 • zhèng jù 證據 • zhèng míng 證明 • zhèng míng lì 證明力 • zhèng míng shū 證明書 • zhèng míng wán bì 證明完畢 • zhèng míng wén jiàn 證明文件 • zhèng nú 證奴 • zhèng quàn 證券 • zhèng quàn dài xiāo 證券代銷 • zhèng quàn gōng sī 證券公司 • zhèng quàn huà lǜ 證券化率 • zhèng quàn jiāo yì suǒ 證券交易所 • zhèng quàn jīng jì rén 證券經紀人 • zhèng quàn jīng yíng 證券經營 • zhèng quàn shāng 證券商 • zhèng quàn shì chǎng 證券市場 • zhèng quàn wěi 證券委 • zhèng quàn wěi yuán huì 證券委員會 • zhèng rén 證人 • zhèng rén xí 證人席 • zhèng shí 證實 • zhèng shí lǐ 證實禮 • zhèng shū 證書 • zhèng wù 證物 • zhèng yán 證言 • zhèng yàn 證驗 • zhèng zhāng 證章 • zhèng zhào 證照 • zhǐ zhèng 指證 • zhì zhèng 質證 • Zhōng guó zhèng quàn bào 中國證券報 • zhǔn kǎo zhèng 准考證 • zhǔn shēng zhèng 准生證 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券 • zuǒ zhèng 佐證 • zuò zhèng 作證 • zuò zhèng néng lì 作證能力