Có 1 kết quả:
zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Trung-Anh
(1) to confirm (sth to be true)
(2) to verify
(2) to verify
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0