Có 1 kết quả:
zhèng míng ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proof
(2) certificate
(3) identification
(4) testimonial
(5) CL:個|个[ge4]
(6) to prove
(7) to testify
(8) to confirm the truth of
(2) certificate
(3) identification
(4) testimonial
(5) CL:個|个[ge4]
(6) to prove
(7) to testify
(8) to confirm the truth of
Bình luận 0