Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言堯
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YRGGU (卜口土土山)
Unicode: U+8B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言堯
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YRGGU (卜口土土山)
Unicode: U+8B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách bộ hồng - 百步洪 (Tô Thức)
• Đồng Vương thập tam Duy ngẫu nhiên tác kỳ 1 - 同王十三維偶然作其一 (Trừ Quang Hy)
• Đồng Vương thập tam Duy ngẫu nhiên tác kỳ 1 - 同王十三維偶然作其一 (Trừ Quang Hy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kêu la ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói ồn ào, la hét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kêu la ầm ĩ;
② 【譊譊】nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ.
② 【譊譊】nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tranh nhau mà nói — Ồn ào.
Từ điển Trung-Anh
wrangling, contention, to dispute