Có 1 kết quả:
náo ㄋㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kêu la ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nói ồn ào, la hét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Kêu la ầm ĩ;
② 【譊譊】nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ.
② 【譊譊】nao nao [náonáo] Tiếng tranh cãi ầm ĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tranh nhau mà nói — Ồn ào.
Từ điển Trung-Anh
wrangling, contention, to dispute