Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ Tổng nét: 19 Bộ: yán 言 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言閒 Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一 Thương Hiệt: YRANB (卜口日弓月) Unicode: U+8B4B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp