Có 1 kết quả:

ㄅㄛˋ
Âm Pinyin: ㄅㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRHDW (卜口竹木田)
Unicode: U+8B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku)
Âm Quảng Đông: bo3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to promulgate
(2) to spread