Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言惠
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRJIP (卜口十戈心)
Unicode: U+8B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言惠
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRJIP (卜口十戈心)
Unicode: U+8B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai6
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0