Có 1 kết quả:

zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRRUC (卜口口山金)
Unicode: U+8B54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soạn
Âm Nôm: soạn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

biên soạn, soạn thảo

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “soạn” 撰.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ soạn 撰.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 撰 (bộ 扌);
② (văn) Dốc lòng dạy dỗ;
③ Một lòng kính trọng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói hay, có giá trị — Giỏi ăn nói — Dạy riêng về một điều gì, ngành gì — Dùng như chữ Soạn 僎 — Dùng như chữ Soạn 撰.

Từ điển Trung-Anh

variant of 撰[zhuan4]