Có 2 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • zèn ㄗㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言朁
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: YRMUA (卜口一山日)
Unicode: U+8B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếm, trấm
Âm Nôm: tiếm, trấm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cam3, zam3
Âm Nôm: tiếm, trấm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cam3, zam3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vu cáo, gièm pha.
2. Một âm là “tiếm”. § Cũng như “tiếm” 僭.
2. Một âm là “tiếm”. § Cũng như “tiếm” 僭.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vu cáo, gièm pha.
2. Một âm là “tiếm”. § Cũng như “tiếm” 僭.
2. Một âm là “tiếm”. § Cũng như “tiếm” 僭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gièm, gièm pha.
Từ điển Trung-Anh
to slander
Từ ghép 1